EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mathematize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mathematize
mathematize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
trình bày dưới hình thức toán học; toán học hoá
← Xem thêm từ mathematization
Xem thêm từ maths →
Từ vựng liên quan
at
em
EMA
he
hem
m
ma
mat
math
the
them
thema
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…