ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matter of course

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matter of course


matter of course /'mætərəv'kɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc tất nhiên

tính từ


  tất nhiên, đương nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…