ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matter of fact

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matter of fact


matter of fact /'mætərəv'kækt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sự việc thực tế

tính từ


  thực tế; tầm thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…