ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matter-of-fact

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matter-of-fact


matter-of-fact

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thật; thực tế
  đơn giản (chẳng có gì phức tạp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…