EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matter-of-fact
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matter-of-fact
matter-of-fact
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thật; thực tế
đơn giản (chẳng có gì phức tạp)
← Xem thêm từ matter of fact
Xem thêm từ matter-of-factness →
Từ vựng liên quan
ac
act
at
er
fa
fact
m
ma
mat
matte
matter
of
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…