EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mattes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mattes
matte
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về bề mặt) mờ; xỉn
← Xem thêm từ matters
Xem thêm từ matting →
Từ vựng liên quan
at
m
ma
mat
matte
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…