EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matting
matting /'mætiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chiếu thảm
nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
← Xem thêm từ mattes
Xem thêm từ mattings →
Từ vựng liên quan
at
in
m
ma
mat
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…