ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matting


matting /'mætiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiếu thảm
  nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…