EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maturates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maturates
maturate /'mætjuəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) mưng mủ (mụn, nhọt...)
← Xem thêm từ maturated
Xem thêm từ maturating →
Từ vựng liên quan
at
ate
m
ma
mat
maturate
ra
rat
rate
Rates
rates
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…