ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mendicant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mendicant


mendicant /'mendikənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ăn xin, ăn mày, hành khất
mendicant friar → thầy tu hành khất

danh từ


  kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
  (sử học) thầy tu hành khất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…