EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metalliferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metalliferous
metalliferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có chứa kim loại
← Xem thêm từ metallic
Xem thêm từ metalling →
Từ vựng liên quan
all
er
eta
if
li
life
lifer
m
me
met
meta
metal
ou
ta
tall
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…