EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
microprogramming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
microprogramming
microprogramming
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) vi chương trình hoá
← Xem thêm từ microprocessors
Xem thêm từ microrelay →
Từ vựng liên quan
AM
am
crop
gram
ic
in
m
mi
micro
min
ming
op
pr
pro
prog
program
programming
ra
ram
ramming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…