EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
microwaves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
microwaves
microwave /'maikrəweiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(raddiô) sóng cực ngắn, vi ba
← Xem thêm từ microwave
Xem thêm từ micturition →
Từ vựng liên quan
av
ave
crow
ic
m
mi
micro
microwave
ow
row
wave
waves
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…