EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miscreated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miscreated
miscreated /'miskri:'eitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
méo mó, kỳ quái, gớm ghiếc (hình dáng)
← Xem thêm từ miscreants
Xem thêm từ miscreation →
Từ vựng liên quan
at
ate
create
created
ea
eat
is
m
mi
mis
misc
re
sc
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…