ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miscreation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miscreation


miscreation /'miskri:'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái
  người kỳ quái; vật kỳ quái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…