EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misgovernment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misgovernment
misgovernment /'mis'gʌvənmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi
← Xem thêm từ misgoverning
Xem thêm từ misgoverns →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
go
govern
government
is
m
me
men
mi
mis
misgovern
nt
over
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…