ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misrepresenting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misrepresenting


misrepresent /'mis,repri'zent/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trình bày sai, miêu tả sai
  xuyên tạc, bóp méo (sự việc)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…