EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monarchistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monarchistic
monarchistic /'mɔnəkistik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa quân chủ, quân chủ chủ nghĩa
← Xem thêm từ monarchist
Xem thêm từ monarchists →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
hi
his
hist
ic
is
m
mo
mon
monarch
monarchist
nar
on
rc
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…