EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monographist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monographist
monographist /mɔ'nɔgrəfə/ (monographist) /mɔ'nɔgrəfist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người viết chuyên khảo
← Xem thêm từ monographical
Xem thêm từ monographs →
Từ vựng liên quan
aphis
graph
hi
his
hist
is
m
mo
mon
monograph
no
nog
on
ono
phi
phis
ra
rap
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…