ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monographical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monographical


monographical /,mɔnə'græfik/ (monographical) /,mɔnə'græfikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…