EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monographical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monographical
monographical /,mɔnə'græfik/ (monographical) /,mɔnə'græfikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo
← Xem thêm từ monographic
Xem thêm từ monographist →
Từ vựng liên quan
cal
graph
graphic
graphical
hi
ic
m
mo
mon
monograph
monographic
no
nog
on
ono
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…