EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morasses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morasses
morass /mə'ræs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầm lầy, bãi lầy
← Xem thêm từ morass
Xem thêm từ moratoria →
Từ vựng liên quan
as
ass
asses
m
mo
morass
or
ora
ra
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…