ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moratoria

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moratoria


moratoria /,mɔrə'tɔ:riəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều moratoria /,mɔrə'tɔ:riə/
  (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ
  thời kỳ hoãn nợ
  sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…