ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multiplicities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multiplicities


multiplicity /,mʌlti'plisiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vô số

@multiplicity
  tính bội, số bội
  m. of poles số bội của cực
  m. of root số bội của nghiệm
  m. of zero số bội của không điểm
  intersection m. hh(đại số) bội tương giao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…