ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multiplicator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multiplicator


multiplicator

Phát âm


Ý nghĩa

  xem multiplier

  số bị nhân, nhân tử
  m. of a linear substitution nhân tử của một phép thế tuyến tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…