ex. Game, Music, Video, Photography

My siblings' statement damaged our father's legacy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ siblings. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

My siblings' statement damaged our father's legacy.

Nghĩa của câu:

siblings


Ý nghĩa

@sibling /'sibliɳ/
* danh từ
- anh (chị, em) ruột

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…