EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
My siblings' statement damaged our father's legacy.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ siblings. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
My
siblings
' statement damaged our father's legacy.
Nghĩa của câu:
siblings
Xem thêm từ Siblings
Ý nghĩa
@sibling /'sibliɳ/
* danh từ
- anh (chị, em) ruột
Từ vựng liên quan
ac
age
aged
AM
am
at
ate
d
da
dam
damage
ega
em
en
ent
l
leg
m
ma
mag
mage
me
men
nt
o
ou
s
st
sta
state
ta
tat
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…