Câu ví dụ:
*Nguyen Dang Anh Thi is an expert on energy and environment.
Nghĩa của câu:environment
Ý nghĩa
@environment /in'vaiərənmənt/
* danh từ
- môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh
- sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây
@environment
- môi trường xung quanh, sự đi vòng quanh