ex. Game, Music, Video, Photography

*Nguyen Dang Anh Thi is an expert on energy and environment.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ environment. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

*Nguyen Dang Anh Thi is an expert on energy and environment.

Nghĩa của câu:

environment


Ý nghĩa

@environment /in'vaiərənmənt/
* danh từ
- môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh
- sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây

@environment
- môi trường xung quanh, sự đi vòng quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…