EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nidifications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nidifications
nidification /,nidifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm tổ
← Xem thêm từ nidification
Xem thêm từ nidified →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
dif
ic
id
if
ion
ions
n
ni
nidi
nidification
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…