ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Null hypothesis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Null hypothesis


Null hypothesis

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Giả thiết Không.
+ Trong những kiểm định giả thuyết, đó là giả thiết mà trong đó thống kê kiểm định sẽ dựa vào một hàm phân phối xác suất cho trước.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…