ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nullification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nullification


nullification /,nʌlifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…