EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obsessing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obsessing
obsess /əb'ses/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ám ảnh
to be obsessed by an idea
→ bị một ý nghĩ ám ảnh
← Xem thêm từ obsesses
Xem thêm từ obsession →
Từ vựng liên quan
bs
bse
in
o
ob
obsess
se
sess
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…