ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ occupant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng occupant


occupant /'ɔkjupənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng
  người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)
  hành khách (trong xe, tàu...)

Các câu ví dụ:

1. His favoring of stability and international consensus stands in sharp contrast to the provocative bluster of fellow Republican and current White House occupant Donald Trump, a man whom Bush did not vote for in 2016.


Xem tất cả câu ví dụ về occupant /'ɔkjupənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…