ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ occurence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng occurence


occurence /ə'kʌrəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc xảy ra, sự cố
an everyday occurence → việc xảy ra hằng ngày
  sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
to be of frequentsn occurence → thường xảy ra luôn

@occurence
  (xác suất) sự xuất hiện; (logic học) sự thâm nhập
  bound o. sự thâm nhập liên hệ
  explicit o. (logic học) sự thâm nhập hiện, vị trí hiện
  free o. sự thâm nhập tự do
  random o. sx. sự xuất hiện ngẫu nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…