EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ocreate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ocreate
ocreate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem ochreate
← Xem thêm từ ocreae
Xem thêm từ oct →
Từ vựng liên quan
at
ate
create
ea
eat
o
oc
ocr
ocrea
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…