EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odontoscopes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odontoscopes
odontoscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kính soi răng
← Xem thêm từ odontoscope
Xem thêm từ odor →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
copes
do
don
nt
o
od
odontoscope
on
onto
op
ope
opes
os
pe
pes
sc
scope
scopes
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…