ex. Game, Music, Video, Photography

on Saturday and the tsunami struck at around 9.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tsunami. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

on Saturday and the tsunami struck at around 9.

Nghĩa của câu:

tsunami


Ý nghĩa

@tsunami
* danh từ
- số nhiều tsunamis
- sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần

@tsunami
- (cơ học) sunami, sóng lớn ở đại dương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…