EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onychophoran
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onychophoran
onychophoran
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) loài có móng
← Xem thêm từ onychoid
Xem thêm từ onymous →
Từ vựng liên quan
an
ch
chop
ho
hop
o
on
op
or
ora
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…