EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-hearth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-hearth
open-hearth
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc lò Martin
← Xem thêm từ open-heartedness
Xem thêm từ open-letter →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
earth
en
he
hear
heart
hearth
o
op
ope
open
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…