EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opisthograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opisthograph
opisthograph /ɔ'pisθəgrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp, La mã)
giấy da thuộc có viết ở cả hai mặt, bia có viết ở cả hai mặt
← Xem thêm từ opisthognathous
Xem thêm từ opisthotic →
Từ vựng liên quan
graph
ho
hog
is
o
op
pi
pist
ra
rap
st
sth
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…