EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opisthotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opisthotic
opisthotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc xương tai sau
← Xem thêm từ opisthograph
Xem thêm từ opium →
Từ vựng liên quan
ho
hot
ic
is
o
op
ot
otic
pi
pist
st
sth
tho
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…