EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opposable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opposable
opposable /ə'pouzəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể chống đối, có thể phản đối
có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập
← Xem thêm từ opposability
Xem thêm từ oppose →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
o
op
opp
os
po
POs
pos
posable
pp
sa
sable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…