ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opposable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opposable


opposable /ə'pouzəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chống đối, có thể phản đối
  có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…