EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orange lily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orange lily
orange lily /'ɔrindʤ'lili/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) huệ tây
← Xem thêm từ orange-blossom
Xem thêm từ orange-peel →
Từ vựng liên quan
an
li
lily
o
or
ora
orang
orange
ra
ran
rang
Range
range
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…