ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orange-blossom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orange-blossom


orange-blossom /'ɔrindʤ,blɔsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoa cam (để trang điểm cho cô dâu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…