EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orange-squash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orange-squash
orange-squash
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả
← Xem thêm từ orange-peel
Xem thêm từ orangeade →
Từ vựng liên quan
an
as
ash
o
or
ora
orang
orange
qu
qua
quash
ra
ran
rang
Range
range
sh
sq
squash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…