ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orange-squash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orange-squash


orange-squash

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…