EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Other thing equal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Other thing equal
Other thíng equal
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các điều kiện khác không đổi.
← Xem thêm từ other than
Xem thêm từ Other thíng equal →
Từ vựng liên quan
equal
er
he
her
hi
hin
in
o
ot
other
qu
qua
the
thin
thing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…