Câu ví dụ:
” Others came to enjoy the festive spirit.
Nghĩa của câu:festive
Ý nghĩa
@festive /'festiv/
* tính từ
- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
=festive holidday+ ngày hội
=a festive season+ mùa hội
- vui
- thích tiệc tùng, đình đám
” Others came to enjoy the festive spirit.
Nghĩa của câu:
@festive /'festiv/
* tính từ
- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
=festive holidday+ ngày hội
=a festive season+ mùa hội
- vui
- thích tiệc tùng, đình đám