EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outcropping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outcropping
outcrop /'autkrɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)
phần (đất, than) trồi lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra
nội động từ
(địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên
← Xem thêm từ outcropped
Xem thêm từ outcrops →
Từ vựng liên quan
crop
cropping
in
o
op
opp
ou
out
outcrop
pi
pin
ping
pp
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…