ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outcrops

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outcrops


outcrop /'autkrɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)
  phần (đất, than) trồi lên
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra

nội động từ


  (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên

Các câu ví dụ:

1. People used to think it was a romantic sight, seeing the buildings in the outcrops sticking out like needles from a layer of dark air until they discovered that it wasn't fog.


Xem tất cả câu ví dụ về outcrop /'autkrɔp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…