ex. Game, Music, Video, Photography

People used to think it was a romantic sight, seeing the buildings in the outcrops sticking out like needles from a layer of dark air until they discovered that it wasn't fog.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ air. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

People used to think it was a romantic sight, seeing the buildings in the outcrops sticking out like needles from a layer of dark air until they discovered that it wasn't fog.

Nghĩa của câu:

air


Ý nghĩa

@air /eə/
* danh từ
- không khí, bầu không khí; không gian, không trung
=pure air+ không khí trong sạch
=fresh air+ không khí mát mẻ
=in the open air+ ở ngoài trời
- (hàng không) máy bay; hàng không
=to go by air+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không
- làn gió nhẹ
- (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc
- vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ
=with a triumphant air+ với vẻ đắc thắng
- (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây
=to give oneself airs and graces+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng
=to give oneself airs; to put on (assume) air+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt
!to beat the air
- mất công vô ích, luống công
!to build castles in the air
- (xem) castle
!a change of air
- (xem) change
!to clear the air
- (xem) clear
!command (mastery) of the air
- quyền bá chủ trên không
!to disappear (melt, vanish) into thin air
- tan vào không khí, tan biến đi
!to fish in the air; to plough the air
- mất công vô ích, luống công
!to give somebody the air
- (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra
- cắt đứt quan hệ với ai
!to go up in the air
- mất tự chủ, mất bình tĩnh
!hangdog air
- vẻ hối lỗi
- vẻ tiu nghỉu
!in the air
- hão huyền, viển vông, ở đâu đâu
=his plan is still in the air+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu
- lan đi, lan khắp (tin đồn...)
!to keep somebody in the air
- để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì
!to make (turn) the air bleu
- (xem) blue
!on the air
- (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
!to saw the air
- (xem) saw
!to take air
- lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...)
!to take the air
- dạo mát, hóng gió
- (hàng không) cất cánh, bay lên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải
!to tread on air
- (xem) tread
* ngoại động từ
- hóng gió, phơi gió, phơi
- làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió
=to air oneself+ hóng gió, dạo mát
- phô bày, phô trương
=to air fine clothes+ phô quần áo đẹp
- bộc lộ, thổ lộ
=to air one's feelings+ thổ lộ tình cảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…