ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outreached

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outreached


outreach /aut'ri:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vượt hơn
  với xa hơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…