EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ownerships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ownerships
ownership /'ounəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyền sở hữu
collective ownership
→ quyền sở hữu tập thể
← Xem thêm từ ownership
Xem thêm từ owning →
Từ vựng liên quan
er
hi
hip
hips
o
ow
own
owner
owners
ownership
ps
sh
ship
ships
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…