EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palmatifid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palmatifid
palmatifid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xẻ chân vịt nông
← Xem thêm từ palmately
Xem thêm từ palmatiform →
Từ vựng liên quan
alma
at
fid
id
if
ma
mat
p
pa
pal
palm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…