EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panification
panification /,pænifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm bánh mì
← Xem thêm từ panicum
Xem thêm từ panimmunity →
Từ vựng liên quan
an
at
cat
cation
ic
if
ion
ni
on
p
pa
pan
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…